
Từ vựng tiếng Anh cho bé: Tổng hợp 300+ từ theo từng chủ đề
1. Từ vựng tiếng Anh cho bé về các bộ phận trên cơ thể người (Body)

Những từ vựng tiếng Anh về bộ phận cơ thể người là một trong những cơ sở quan trọng để trẻ phát triển vốn từ vựng. Đây là những từ đơn giản và dễ nhớ, nên bố mẹ nên dạy cho trẻ hàng ngày để giúp chúng tiếp thu một cách hiệu quả.
- hair /her/: tóc
- head /hed/: đầu
- forehead /ˈfɑː.rɪd/: trán
- face /feɪs/: mặt
- eye /aɪ/: mắt
- cheek /tʃiːk/: má
- ear /ɪər/: lỗ tai
- nose /nəʊz/: mũi
- mouth /maʊθ/: miệng
- tongue /tʌŋ/: lưỡi
- neck /nek/: cổ
- chin /ʧɪn/: cằm
- shoulder /ˈʃəʊl.dər/: vai
- back /bæk/: lưng
- arm /ɑːm/ : cánh tay
- hand /hænd/: bàn tay
- finger /ˈfɪŋ.ɡər/: ngón tay
- thigh /θaɪ/: đùi
- knee /niː/: đầu gối
- leg /leɡ/: chân
- foot /fʊt/: bàn chân
- toe /təʊ/: ngón chân
2. Từ vựng tiếng Anh cho bé về chủ đề gia đình (Family)

Học từ vựng tiếng Anh về gia đình giúp trẻ hiểu rõ hơn về các mối quan hệ và cảm thấy gắn kết hơn với gia đình của mình.
- grandpa (grandfather) /ˈgræn.pɑː/ (ˈgrændˌfɑːðə): ông
- grandma (grandmother /ˈɡræn.mɑː/(ˈgrænˌmʌðə): bà
- grandparent /ˈɡræn.peə.rənt/: ông bà
- mum (mother) /mʌm/ (ˈmʌðə): mẹ
- dad (father ) /dæd/ (ˈfɑːðə ): bố
- parents /ˈpeə.rənt/: bố mẹ
- brother /ˈbrʌð.ər/: anh/em trai
- sister /ˈsɪstə/: chị/em gái
- baby /ˈbeɪ.bi/: em bé
- grandson /ˈɡræn.sʌn/: cháu trai (của ông bà)
- uncle /ˈʌŋkl/: chú, bác trai, cậu
- aunt /ænt/-/ɑːnt/: cô
- cousin /ˈkʌzn/: anh/chị/em họ
3. Từ vựng tiếng Anh cho bé về chủ đề nhà trường (School) và đồ dùng học tập (School supplies)
Những từ vựng tiếng Anh này giúp trẻ quen thuộc với môi trường học tập và các dụng cụ cần thiết khi đi học.
- teacher /’tiʃə/: giáo viên
- pupil /’pju/: học sinh
- class / klɑːs/: lớp học
- classmate /ˈklɑːsmeɪt/: bạn cùng lớp
- board /bɔːd/: bảng
- book /bʊk/: quyển sách
- table /’teibl/: bàn học
- chair /tʃeə/: ghế
- paper /ˈpeɪ.pər/: giấy
- pen /pen/: bút
- pencil /ˈpen.səl/: bút chì
- eraser (UK rubber) /ɪˈreɪ.zər/ (/ˈrʌ.bə/): cục tẩy
- ruler /’ruə/: thước kẻ
- bag /bæg/: cặp sách
- crayon /ˈkreɪ.ɒn/: bút chì màu
- mouse /maʊs/: chuột máy tính
- picture /ˈpɪk.tʃər/: bức tranh
4. Từ vựng tiếng Anh cho bé về chủ đề động vật (Animals)
Nhóm từ vựng này giúp bé học các loài động vật và làm quen với sự đa dạng của thế giới tự nhiên.
- Động vật dưới biển:
- shark /ʃɑːrk/: cá mập
- goldfish /ˈɡoʊld.fɪʃ/: cá vàng
- dolphin /ˈdɑːl.fɪn/: cá heo
- Động vật nuôi:
- cat /kæt/: con mèo
- dog /dɒg/: con chó
- chick /ʧɪk/: gà con
- Động vật hoang dã:
- lion /ˈlaɪ.ən/: sư tử
- fox /fɒks/: cáo
- puma /ˈpjuː.mə/: báo đốm
- Loài côn trùng:
- mosquito /məˈskiː.təʊ/: muỗi
- cockroach /ˈkɒk.rəʊtʃ/: gián
- ladybug /ˈleɪ.di.bʌɡ/: bọ rùa
- Loài chim:
- pigeon /ˈpɪdʒ.ən/: chim bồ câu
- eagle /ˈiː.ɡəl/: đại bàng
- sparrow /ˈspær.oʊ/: chim sẻ

